KR - Đại học Hongik 홍익대학교 - Dynamic Global

KR - Đại học Hongik 홍익대학교

Ngày đăng: 23/07/22

Trường Đại học Hongik (Hongik University) là một trong những trường đại học có khối ngành về thiết kế và nghệ thuật nổi tiếng nhất Hàn Quốc. Trường nằm ngay tại Hongdae - đây là khu vực được mệnh danh là sàn diễn thời trang và nghệ thuật đường phố của thủ đô Seoul.

Trường Đại học Hongik cung cấp rất nhiều ngành liên quan đến nhiều lĩnh vực như kỹ thuật, kiến trúc, nghệ thuật, kinh tế… Trường Đại học Hongik hứa hẹn sẽ mang đến nhiều cơ hội học tập cũng như trải nghiệm sống và làm việc cho sinh viên.

I. THÔNG TIN CHUNG VỀ ĐẠI HỌC HONGIK

1. Tổng quan về Đại học Hongik

  • Tên tiếng Hàn: 홍익대학교

  • Tên tiếng Anh: Hongik University

  • Loại hình: Tư thục

  • Năm thành lập: 1946

  • Địa chỉ: 94 Wausan-ro, Sangsu-dong, Mapo-gu, Seoul, Hàn Quốc

  • Website: https://www.hongik.ac.kr/

 


Sảnh tòa nhà của Đại học Hongik

2. Một số đặc điểm nổi bật về trường Đại học Hongik

  • Cơ sở vật chất hiện đại: Kí túc xá của Đại học Hongik rất rộng, đẹp và hiện đại (được xây dựng vào tháng 3/2016). Bên cạnh đó, bên trong khuôn viên trường còn có viện cao học trình diễn nghệ thuật (Daehakro campus); viện cao học thiết kế quốc tế (IDAS) và tòa nhà “Hongmunkwan” là nơi để nghiên cứu học tập cũng như sinh hoạt văn hóa (Seoul campus).

  • Đội ngũ giảng viên ưu tú và có rất nhiều học bổng: Trường Đại học Hongik đứng thứ 2 trong các trường tư thục về việc cung cấp học bổng cho sinh viên. Theo Nhật báo Kinh tế năm 2015, học bổng mà mỗi sinh viên nhận được gần cao nhất cả nước.

  • Trường Đại học Hongik được Bộ Giáo dục Khoa học Kỹ thuật công nhận là trường đại học ưu tú về chế độ cải cách giáo dục trong 8 năm liên tiếp và mảng thiết kế suốt 3 năm liên tiếp.

3. Điều kiện tuyển sinh của trường Đại học Hongik

Điều kiện

Hệ học tiếng

Hệ Đại học

Hệ sau Đại học

Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài

Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học

Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc

Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT

Điểm GPA 3 năm THPT > 6.0

Đã có TOPIK 3

hoặc IELTS 5.5 trở lên

 
 

Đã có bằng Cử nhân

và đã có TOPIK 4

 
   


 


Khuôn viên trường Đại học Hongik

4. Học bổng tại trường Đại học Hongik 

Loại học bổng

Đối tượng

Học bổng

Học bổng Quốc tế

Sinh viên năm nhất đạt TOPIK II cấp 5 trở lên

Sinh viên năm 2 trở lên đạt 12 tín chỉ từ năm học trước và có GPA 3.0 trở lên

100% học phí, phí nhập học và KTX

Học bổng ngôn ngữ Hàn

Sinh viên năm nhất đạt TOPIK 4 trở lên

Có 2 loại: Seoul và Sejong

Phụ thuộc vào TOPIK mà có các mức học bổng khác nhau từ 50% học phí và KTX đến 70% học phí và KTX

 

Học bổng Viện ngôn ngữ Quốc tế

Sinh viên năm nhất học trên 2 kỳ tại Viện ngôn ngữ quốc tế của trường và đạt chứng chỉ ngoại ngữ cấp 4 trở lên

30% học phí và KTX

Học bổng học tập

Sinh viên chính thức của trường từ kì 2 năm nhất khi đạt 12 tín chỉ trở lên của học kỳ trước và điểm GPA cao

Phụ thuộc vào điểm GPA mà có các mức học bổng từ 1,200,000 won đến 100% học phí

Học bổng TOPIK

Sinh viên chính thức của trường đạt TOPIK 4 trở lên

100,000 won. Sinh viên tăng cấp TOPIK được thêm 40,000 won

5. Ký túc xá của trường Đại học Hongik

Seoul Campus

Loại KTX

Đối tượng

Số phòng

KTX 1

Sinh viên đại học

105 phòng ( đầy đủ tiện nghi)

KTX 2

Sinh viên đại học/ sau đại học

533 phòng (đầy đủ tiện nghi, hiện đại)

KTX dành cho sinh viên hệ sau đại học

Sinh viên sau đại học

33 phòng đôi (đầy đủ tiện nghi)

 

Sejong Campus

  • Ký túc xá Doorooam: có sức chứa 364 sinh viên 

  • Ký túc xá Saeroam: có sức chứa 1006 người và bao gồm nhiều các thiết bị tiện nghi, hiện đại

 


Lễ tốt nghiệp của Đại học Hongik

II. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TẠI ĐẠI HỌC HONGIK

1. Chương trình học tiếng Hàn

  • Chương trình học: 4 kỳ/năm

  • Thời gian học: 10 tuần/kỳ, 5 buổi/tuần

  • Số lượng sinh viên: 15-20 sinh viên/lớp

  • Phí xét duyệt hồ sơ: 100,000 won

  • Phí nhập học: 50,000 won

  • Học phí: 6,600,000 won/năm

  • Học phí đã bao gồm phí nhập học và giáo trình

2. Chương trình đào tạo hệ Đại học

Ngành

Chuyên ngành

Học phí (won/kỳ)

Kỹ thuật

  • Công trình xây dựng đô thị
  • Kỹ thuật điện - điện tử
  • Nguyên liệu mới
  • Công nghệ thông tin
  • Kỹ thuật thiết kế hệ thống - máy móc

5,500,000

Kiến trúc

  • Kiến trúc

5,500,000

Quản trị kinh doanh

  • Quản trị kinh doanh

5,500,000

Nghệ thuật tự do

  • Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc/ Anh/ Pháp/ Đức

4,323,000

Luật 

  • Luật

4,323,000

Sư phạm

  • Sư phạm toán/ Quốc ngữ/ Tiếng Anh/ Giáo dục học/ Lịch sử

4,323,000

Kinh tế

  • Kinh tế

5,500,000

Nghệ thuật và thiết kế

  • Hội họa
  • Điêu khắc/ In ấn
  • Gốm sứ và thủy tinh
  • Thiết kế công nghiệp/ Thiết kế truyền thông thị giác
  • Nghệ thuật và Thiết kế trên kim loại
  • Nghệ thuật may mặc và thiết kế thời trang

5,500,000

 

  • Phim ảnh, video, nghệ thuật chuyển động 

 

6,000,000

 

Bài viết là chi tiết về các thông tin về Đại học Hongik. Nếu bạn muốn theo học tại Đại học Hongik (홍익대학교), hãy đăng ký ngay với Dynamic để nhận hỗ trợ thêm thông tin, chính sách ưu đãi mới nhất về trường.

backtop