KR - Đại học Ansan 안산대학교 - Dynamic Global

KR - Đại học Ansan 안산대학교

Ngày đăng: 02/07/22

Trường Đại học Ansan được thành lập vào năm 1972 với tên gọi ban đầu là Cao đẳng Điều dưỡng Y tế Incheon. Sau đó, trường chuyển đến Ansan và lấy tên là Cao đẳng Kỹ thuật Ansan vào năm 1994. Từ năm 1998 đến nay, Trường được biết đến với tên gọi Đại học Ansan (안산대학교)

Đại học Ansan cung cấp các chương trình về chăm sóc sức khỏe như: điều dưỡng, phòng thí nghiệm lâm sàng, X-Quang, làm đẹp và nghệ thuật, và chữa bệnh. Ngoài ra, trường còn đào tạo các ngành về du lịch, nấu ăn, thư ký và chăm sóc trẻ em. Trường Đại học Ansan University hứa hẹn sẽ mang đến nhiều cơ hội học tập cũng như trải nghiệm môi trường sống và làm việc cho sinh viên. 

Toàn cảnh khuôn viên Đại học Ansan

I. THÔNG TIN CHUNG VỀ ĐẠI HỌC ANSAN

1. Tổng quan về Đại học Ansan

  • Tên tiếng Hàn: 안산대학교
  • Tên tiếng Anh: Ansan University
  •  Loại hình: Tư thục
  • Năm thành lập: 1972
  • Địa chỉ: 155 Ansandaehak-ro, Sangnok-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do
  • Website: http://www.ansan.ac.kr

2. Một số điểm nổi bật về trường Đại học Ansan

  • Năm 2017, Đại học Anssan được Hội đồng Giáo dục Chuyên nghiệp công nhận là “Trường Đại học xuất sắc trong các lĩnh vực chuyên ngành để thăng tiến ra nước ngoài”
  • Năm 2018, trường xếp hạng cao nhất về tỷ lệ việc làm với tỷ lệ tốt nghiệp 74,5% cho sinh viên tốt nghiệp của các cơ sở giáo dục đại học
  • Trường hợp tác với nhiều trường Đại học trên toàn thế giới như Anh, Đức, Canada, Mỹ, Úc, cũng như các nước Châu Á khác. Từ đó, mang đến nhiều chương trình trao đổi sinh cũng như thực tập nước ngoài cho sinh viên của trường.

Thư viện Đại học Ansan

3. Điều kiện tuyển sinh của trường Đại học Ansan

Điều kiện Hệ học tiếng   Hệ Đại học  Hệ sau Đại học
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài  ✓  ✓  ✓ 
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học ✓  ✓  ✓ 
 Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc ✓  ✓  ✓ 
Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT ✓  ✓  ✓ 
Điểm GPA 3 năm THPT> 6.0  ✓  ✓  ✓ 
Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên ✓  ✓  ✓ 
 Đã có bằng Cử nhân và đã có TOPIK 4     ✓ 

4. Học bổng tại trường Đại học Ansan

Học bổng   

Điều kiện Số tiền học bổng
Tân sinh viên ưu tú 

Sinh viên có thành tích ưu tú bằng cách tuyển chọn

Học phí 100%
Vị trí đứng đầu của khoa  Sinh viên đứng đầu khoa ở mỗi năm học, dựa trên tiêu chuẩn thành tích của học kỳ trước Học phí 100%
Hi vọng I – II  Sinh viên có điểm đánh giá trung bình từ 2,5 trở lên và thu nhập trong phần tư 0~8 (dựa trên tiêu chuẩn của Quỹ học bổng Hàn Quốc) Năm 2019: 1,17 tỷ KRW
Thực tập sinh nước ngoài Sinh viên được chọn nhận học bổng việc làm nước ngoài – thực tập nước ngoài của Viện văn hóa giao lưu quốc tế  Năm 2019: 160 triệu KRW
Sức khỏe  Sinh viên có điểm đánh giá trung bình từ 2,5 trở lên trong những sinh viên đã đạt được mục tiêu chương trình Nâng cao sức khỏe  150,000 KRW

 

Góc nhỏ trong thư viện của Đại học Ansan

5. Chi phí Ký túc xá của trường Đại học Ansan

Loại phòng  Số phòng   Chi phí (1 kỳ) – chưa bao gồm tiền ăn  Nguyên tắc lựa chọn
Phòng 1 người (A) 10  1,210,000 KRW
  • Số 1, sinh viên có thành tích xuất sắc
  • Số 2, điểm số sinh hoạt
Phòng 1 người (B) 10  1,290,000 KRW
Phòng 2 người  124 1,010,000 KRW
  • Số 1, tân sinh viên
  • Số 2, khoảng cách điểm
Phòng 4 người 46 810,000 KRW

II.CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TẠI ĐẠI HỌC ANSAN

1. Chương trình học tiếng Hàn

  • Chương trình học: 6 cấp
  • Thời gian học:10 tuần/1 học kỳ
  • Số ngày học: 5 ngày/ tuần (thứ 2 đến thứ 6)
  • Số giờ học: 4h/ngày
  • Phí đăng ký: 50,000 KRW
  • Học phí: 4,400,000 KRW (1 năm)

2. Chương trình đào tạo hệ Đại học 

  • Phí nhập học: 326,000 KRW
Đại học   Khoa  Học phí (1kỳ)
 
Khoa học tự nhiên
Điều dưỡng (4 năm) 3,300,000 KRW
  • Bệnh lý lâm sàng (4 năm)
  • Phóng xạ (4 năm)
  • Vật lý trị liệu (4 năm)
  • Nghệ thuật làm đẹp (4 năm)
  • Thẩm mỹ y tế (4 năm)
  • Thông tin y tế (4 năm)
  • Dinh dưỡng thực phẩm (3 năm)
  • Nấu ăn khách sạn (3 năm)
3,025,000 KRW
Khoa học xã hội – Nhân văn
  • Giáo dục mầm non (3 năm)
  • Chăm sóc trẻ em (3 năm)
  • Phúc lợi xã hội (3 năm)
  • Tiếng Anh du lịch hàng không (2 năm)
  • Du lịch khách sạn (2 năm)
2,850,000 KRW
Kinh doanh Nghiệp vụ thư ký hàng không (2 năm) 2,850,000 KRW
ICT thông minh
  • Kế toán thuế vụ (2 năm)
  • Kinh doanh (2 năm)
2,728,000 KRW
  • Thông tin tài chính (2 năm)
  • Kinh doanh ICT dung hợp (2 năm)
2,728,000 KRW
  • Thông tin máy tính (2 năm)
  • Phần mềm trí tuệ nhân tạo (2 năm)
2,850,000 KRW
  • Bảo mật ứng dụng IT (2 năm)
  • Truyền thông thông tin kỹ thuật số (3 năm)
 
3,070,000 KRW
Thiết kế
  • Thiết kế đa phương tiện (3 năm)
  • Thiết kế kiến trúc (3 năm)
  • Thiết kế phương tiện trực quan (3 năm)
3,070,000 KRW

Một lớp học của Đại học Ansan

Bài viết là chi tiết về các thông tin về Đại học Ansan. Nếu bạn muốn theo học tại Đại học Ansan (안산대학교) Hãy đăng ký ngay với Dynamic để nhận hỗ trợ thêm thông tin, chính sách ưu đãi mới nhất về trường. 

backtop