Mục lục [Ẩn]
Đại học Ngoại Ngữ Hàn Quốc là cái nôi đào tạo ngôn ngữ của Hàn Quốc. Được thành lập từ năm 1954, trải qua gần 70 năm lịch sử hình thành và phát triển, trường đã khẳng định được vị thế của mình trong nền giáo dục Hàn Quốc.
Trường tập trung nghiên cứu chuyên sâu về ngoại ngữ và văn hóa nước ngoài. Hiện nay, trường Đại học Ngoại Ngữ gồm 79 khoa, 31 viện nghiên cứu và 9 trường sau đại học. Ngoài ra, trường còn có quan hệ hợp tác với hơn 800 tổ chức giáo dục trên thế giới.
I. THÔNG TIN CHUNG VỀ ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HÀN QUỐC
1. Tổng quan về Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc
Học xá Seoul: 270 Imun-dong, Dongdaemun-gu, Seoul Học xá Yongin: 89 San, Wangsan-ri, Mohyeon-myeon, Yongin-si, Gyeonggi
|
Học xá tại Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc
2. Một số đặc điểm nổi bật của Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc
-
Trường Đại học Ngoại ngữ được Bộ Giáo Dục Hàn Quốc công nhận là Học Viện Ngôn Ngữ Nước Ngoài Xuất Sắc Nhất Hàn Quốc.
-
Đứng thứ 13 toàn châu Á
-
Nằm trong top 400 trường đại học tốt nhất trên thế giới
-
Trường Đại học ngoại ngữ Hàn Quốc có số lượng sinh viên quốc tế trao đổi nhiều nhất châu Á
3. Điều kiện tuyển sinh của Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc
3.1. Hệ tiếng Hàn
-
Điểm GPA 3 năm THPT trên 7.0
-
Không yêu cầu TOPIK
3.2. Hệ Đại học
-
Điểm GPA 3 năm THPT trên 7.0
-
TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên hoặc các chứng chỉ tương đương
Khuôn viên trường Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc
4. Học bổng của Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc
Loại học bổng |
Điều kiện |
Giá trị học bổng |
Language Excellent Scholarship A |
|
1.500.000 won |
Language Excellent Scholarship B |
|
700.000 won |
HUFS Global Campus |
|
30% học phí 4 năm |
HUFS Global A |
|
Phí trúng tuyển |
HUFS Global B |
|
50% học phí 1 năm và phí trúng tuyển |
Văn phòng đào tạo quốc tế |
|
1.000.000 won và phí trúng tuyển |
Vice-President |
|
50% học phí 1 kỳ và phí trúng tuyển |
President |
|
100% học phí 1 kỳ và phí trúng tuyển |
Sinh viên đang theo học tại trường
-
Loại học bổng TOPIK 5 và 6: 300.000 - 500.000 won/kỳ với điều kiện đạt 12 tín chỉ trở lên
-
Loại học bổng GPA: 700.000 won/kỳ trở lên với điều kiện GPA trên 3.5
5. Ký túc xá của Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc
-
Cơ sở vật chất đầy đủ, tiện nghi, hiện đại
Học xá Seoul
-
Phòng đôi: 1.091.000 won/kỳ
-
Phòng ba: 873.000 won/kỳ
Học xá Yongin
-
Phòng đôi loại 1: 1.244.000 won/kỳ
-
Phòng đôi loại 2: 930.000 won/kỳ
-
Phòng 4 người: 600.000 won/kỳ
Mùa thu ở Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc
II. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TẠI ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HÀN QUỐC
1. Chương trình đào tạo hệ tiếng Hàn
-
Số kỳ học: 4 kỳ
-
Phí tuyển sinh: 60.000 won
-
Phí bảo hiểm: 200.000 won
-
Giáo trình: 200.000 - 300.000 won
-
Học phí: 6.400.000 won
2. Chương trình đào tạo hệ Đại học
- Phí nhập học: 158.000 won
Học xá Seoul
Ngành |
Chuyên ngành |
Tiếng Anh |
|
Trung Quốc học |
|
Nhật Bản học |
|
Ngôn ngữ và văn hóa châu Á |
|
Ngôn ngữ phương Tây |
|
Khoa học xã hội |
|
Kinh doanh và Kinh tế |
|
Sư phạm |
|
Quốc tế học |
|
KFL |
|
Học xá Yongin
Ngành |
Chuyên ngành |
Kỹ thuật |
|
Kỹ thuật y sinh |
|
Nghiên cứu Trung và Đông Âu |
|
Nghiên cứu Quốc tế và khu vực |
|
Biên phiên dịch |
|
Nhân văn |
|
Kinh doanh - Kinh tế |
|
Khoa học tự nhiên |
|
Bài viết là chi tiết về các thông tin về Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc. Nếu bạn muốn theo học tại Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc (한국외국어대학교), hãy đăng ký ngay với Dynamic để nhận hỗ trợ thêm thông tin, chính sách ưu đãi mới nhất về trường.