Bộ từ vựng tiếng Hàn chủ đề ăn uống - Dynamic Global

Bộ từ vựng tiếng Hàn chủ đề ăn uống

Ngày đăng: 25/08/21

Ăn uống chắc chắn là một trong những chủ đề được nhiều người học yêu thích hơn cả bởi lẽ ai cũng có niềm yêu thích với nó. Đây cũng là một trong những chủ đề bạn sẽ học trong chương trình tiếng Hàn sơ cấp. Vì vậy chắc chắn là bạn cũng nên nắm được kha khá một lượng từ vựng tiếng Hàn chủ đề ăn uống nếu bạn là người học tiếng Hàn hoặc có ý định du học Hàn Quốc. Cúng xem ngay dưới đây nhé.

 

từ vựng tiếng hàn chủ đề ăn uống

 

Bộ từ vựng tiếng Hàn chủ đề ăn uống

Từ vựng tiếng Hàn đồ ăn

  • 식사 : sigsa : bữa ăn

  • 음식 : eumshik : đồ ăn

  • 반찬 : banchan : món ăn phụ

  • 빵 : bbang : bánh mỳ

  • 버터 : beoteo : bơ

  • 케익 : Ke-ik : bánh ngọt

  • 치즈 : chijeu : phô mai

  • 계란 : gyeran : trứng

  • 고기 : gogi : thịt

  • 우유 : uyu : sữa

  • 샐러드 : saelleodeu : salad

  • 소금 : sogeum : muối

  • 소시지 : soshiji : xúc xích

  • 과일 : gwa-il : hoa quả

  • 야채 : yachae : rau

  • 음식 : eumshik : thức ăn

  • 밀가루 : milgaru : bột

  • 두부 : dubu : đậu phụ

  • 김치 : kimchi : kim chi

  • 전 :  jeon : bánh jeon

  • 죽 : juk : cháo

  • 국 : guk : súp, canh

  • 김 : gim : rong biển

từ vựng tiếng hàn chủ đề ăn uống

 

Từ vựng tiếng Hàn về thịt

  • 쇠고기 : soegogi : thịt bò

  • 돼지고기 : dwaejigogi : thịt lợn

  • 닭고기 : dalgogi : thịt gà

  • 물고기 : mulgogi : cá

  • 오리고기 : origogi : vịt

  • 삼겹살 : samgyeopsal : thịt heo bụng

  • 불고기 : bulgogi : thịt bò lát tẩm ướt

  • 스테이크 : seuteikeu : thịt bò

  • 베이컨 : beikeon : thịt ba rọi

  • 햄 : haem : giăm bông

  • 닭갈비 : dakgalbi : lườn gà

từ vựng tiếng hàn chủ đề ăn uống

 

Từ vựng tiếng Hàn về đồ ăn vặt

  • 간식 : gansig : bữa ăn nhẹ, đồ ăn vặt

  • 베이글 : beigeul : bánh mỳ vòng (bánh bagel)

  • 팝콘 : pabkon : bỏng ngô

  • 나초 : nacho : bánh nachos (đồ ăn nhẹ của Mexico)

  • 밀크 쉐이크 : milkeu sweikeu : sữa lắc (milk shake)

  • 소고기 육포 : sogogi yugpo : thịt bò khô

  • 말린 과일 : mallin gwail : hoa quả sấy

  • 젤리 : jelli : thạch

  • 껌 : kkeom : kẹo cao su

  • 푸딩 : puding : bánh pudding

  • 김밥 : gimbab : món kimbab (cơm cuộn rong biển khô)

  • 순대 : sundae : dồi lợn Hàn Quốc

  • 만두 : mandu : bánh mandu (bánh gối Hàn Quốc)

  • 떡볶기 : tteokbokki : tokbokki (bánh gạo cay Hàn Quốc)

  • 맛탕 : mattang : khoai lang ngào đường

  • 과자 : gwaja : bánh quy

từ vựng tiếng hàn chủ đề ăn uống

 

Từ vựng tiếng Hàn hải sản

  • 바닷가재 : badagajae : tôm hùm

  • 생선까스 : saengsunkkaseu : chả cá

  • 조개 : jogae : nghêu

  • 연어 : yeoneo : cá hồi

  • 새우 : saeu : tôm

  • 게 : ge : cua

  • 굴 : gul : hàu

  • 참치 : chamchi : cá ngừ

  • 고등어 : godeungeo : cá thu

  • 오징어 : ojingeo : mực

  • 문어 : muneo : bạch tuộc

  • 홍합 : honghap : trai

  • 장어 : jangeo : lươn

từ vựng tiếng hàn chủ đề ăn uống

 

Từ vựng tiếng Hàn đồ uống

  • 음료수 : eumlyosu : đồ uống

  • 물 : mul : nước

  • 우유 : uyu : sữa

  • 커피 : keopi : cà phê

  • 차 : cha : trà

  • 주스 : juseu : nước quả, nước ép

  • 탄산음료 : tansaneumnyo : soda

  • 콜라 : kolla : Coca Cola

  • 맥주 : maekju: bia

  • 소주 : soju : rượu sochu

  • 막걸리 : makgeolli : rượu gạo

  • 빙수 : bingsu : bingsu (đá bào trái cây)

  • 녹차: nokcha : trà xanh

  • 홍차 : hongcha : hồng trà

  • 사이다 : Saida : rượu táo

  • 술 : sul : rượu

  • 콜라 : Coke hoặc Pepsi

  • 사이다 : Sprite hoặc 7Up

  • 환타 : Fanta

 

từ vựng tiếng hàn chủ đề ăn uống

 

Mẫu câu tiếng Hàn về ăn uống

  • 밥 먹었어요? : Bap meogeoseoyo? : Bạn đã ăn chưa?

  • 네 먹었어요. : Nae meogeoseoyo. : Vâng, tôi đã ăn rồi.

  •  식사하셨어요? : Shiksa hashutsuyo? : Bạn đã ăn chưa? (Cách nói lịch sự)

  • 네 했어요. : Nae haeseoyo. : Vâng, tôi đã ăn rồi. (Cách trả lời lịch sự)

  • 이 게 맛있어요 : i ge mas-iss-eoyo : Món này ngon đấy!

  • 그 게 안 매워요? : geu ge an maewoyo? : Món đó không cay đúng không?

  • 아직 배고파요? : ajig baegopayo? : Bạn vẫn đói à?

  • 더 먹고 싶어요? : deo meoggo sip-eoyo? : Bạn có muốn ăn thêm không?

  • 다 먹을 수 있어요? : da meog-eul su iss-eoyo? : Bạn có thể ăn hết được không?

  • 소주를 좀 더 따라 줄까요? : sojuleul jom deo ttala julkkayo? : Tôi rót thêm rượu soju cho bạn nhé?

  • 뭐 먹을래요? : mwo meog-eullaeyo? : Bạn muốn ăn gì?

  • 뭐 마실래요? : mwo masillaeyo? : Bạn muốn uống gì?

  • 밥 먹자! : bab meogja! : Ăn nhé!

  • 점심으로 뭐 먹고 싶어요? : jeomsim-eulo mwo meoggo sip-eoyo? : Bạn muốn ăn gì cho bữa trưa?

  • 같이 먹자! : gat-i meogja! : Ăn cùng nhau nhé!

  • 어떤 종류 음식을 먹고 싶어요? : eotteon jonglyu eumsig-eul meoggo sip-eoyo? : Bạn thích món gì nhất?

  • 점심으로 뭐 먹었어요?  : jeomsim-eulo mwo meog-eoss-eoyo? : Bạn đã ăn gì vào bữa trưa?

  • 저는 아침식사로 밥을 먹었어요 : jeoneun achimsigsalo bab-eul meog-eoss-eoyo : Tôi đã ăn cơm cho bữa sáng.

  • 나는 그만 먹을래 : naneun geuman meog-eullae : Tôi ăn xong rồi. 

  • 맛있게 드세요! : mas-issge deuseyo! : Chúc ngon miệng!


Trên đây là bộ từ vựng tiếng Hàn chủ đề ăn uống và các mẫu câu về ăn uống thường được sử dụng do Dynamic tổng hợp. Hy vọng sẽ hỗ trợ cho bạn trong quá trình học tiếng Hàn của mình nhé!

Chúc bạn học giỏi tiếng Hàn nha!

backtop